561/13/25 QL.1A, KP.3A , P. THẠNH LỘC, QUẬN 12 TPHCM
Hỗ trợ khách hàng 24/7
Hotline1: 0932.023.469
- MÁY IN MÃ VẠCH ZEBRA
- MÁY IN MÃ VẠCH GODEX
- MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON
- MÁY IN MÃ VẠCH DATAMAX
- MÁY IN MÃ VẠCH HONEYWELL
- MÁY IN MÃ VẠCH INTERMEC
- MÁY IN MÃ VẠCH XPRINTER
- MÁY IN MÃ VẠCH ZENPERT
- MÁY IN MÃ VẠCH HPRT
- MÁY IN MÃ VẠCH EPSON
- MÁY IN MÃ VẠCH TYSSO
- MÁY IN MÃ VẠCH GPRINTER
- MÁY IN MÃ VẠCH TSC
- MÁY IN MÃ VẠCH APRT
- MÁY IN MÃ VẠCH CITIZEN
MÁY ĐỌC MÃ VẠCH ZEBEX Z-3191BT
- 2757 lượt xem sản phẩm | 0 lượt mua
- Giá Bán: 6.350.000 đ
-
Máy đọc mã vạch không dây Zebex Z-3191BT, máy quét Laser kết cấu chắc chắn và hiệu suất quét tối cao, Z-3191BT có thể làm việc ở một phạm vi lên đến 100m. Kiểu thiết kế súng và kích hoạt lớn cho phép người dùng nhằm mục tiêu dễ dàng, đề cương làm việc tạo ra sự thoải mái trong việc tổ chức ngay cả đối với giờ dài.
- Công nghệ Laser, đơn tia.
- Tốc độ: 500 scans/s
- Đọc các mã vạch 1d và GS1 Databar
- Chế độ quét: Tự động hoặc bấm nút
- Giao tiếp: USB(RS232 & PS/2 option)
- Xuất xứ: Zebex /Made in Taiwan
- Công nghệ chụp ảnh.
- Đọc các mã vạch 1D và 2D.
- Ưu điểm: độ bền cao, kiểu dáng súng bắn.
- Công nghệ Laser, đơn tia.
- Tốc độ: 500 scans/s
- Đọc các mã vạch 1d và GS1 Databar
- Chế độ quét: Tự động hoặc bấm nút
- Giao tiếp: USB(RS232 & PS/2 option)
- Xuất xứ: Zebex /Made in Taiwan
- Đọc các mã vạch 1D và 2D.
- Công nghệ chụp ảnh.
- Ưu điểm: độ bền cao, kiểu dáng súng bắn.
+CÁC THÔNG SỐ VÀ TIÊU CHUẨN VỀ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐỌC MÃ VẠCH ZEBEX Z-3191BT
Công nghệ in mã vạch | 650 nm visible laser diode (VLD) |
Công nghệ quang | Linear Laser |
Góc quét | 47º |
Tốc độ đọc | 100 scans/ giây |
Độ tương phản | Min. 25% @ UPC/ EAN 100% |
Chỉ số đọc | Beeper và LED |
Âm bíp | Được lập trình sẵn âm bíp và âm lượng |
Giao tiếp máy tính | Keyboard (bàn phím), RS-232, HID, USB, USB Virtual COM, wand, OPOS, JPOS |
Tần số | 2.4 ~ 2.48 GHz (ISM band) |
Giao diện kết nối RADIO | Cradle host, SPP master, HID, Slave |
EMC | CE và FCC DOC compliance, VCCI, BSMI |
Cáp kết nối | 3m thẳng |
Phạm vi làm việc | Lên đến 100M/ 75M (phụ thuộc vào môi trường hoạt động) |
Ánh sáng | 0-100.000 Lux (phát huỳnh quang) |
Sự va chạm | Độ cao cho phép rơi 1.2m |
Nhiệt độ hoạt động | 0ºC-50ºC (32ºF-122ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20ºC-60ºC (-4ºF-140ºF) |
Độ ẩm | 5%-95% RH (không ngưng tụ) |
Mã vạch 1D | UPC/EAN/JAN, UPC-A và UPC-E, EAN-8 và EAN-13, JAN-8 và JAN-13, ISBN/ISSN, Code 39, Codabar, Code 128 và EAN 128, Code 93, ITF 2 of 5, IATA Code, MSI, China Postal Code, Code 32, Industrial 2 of 5, Standard 2 of 5, JAP, Code 11, GS1 DataBar, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded, Telepen |
Nguồn điện | 5VDC ± 10% |
Battery (pin) | 3.7V, 2500mAH, pin Li-on |
Thời gian sạc | 4.5 giờ |
Kích thước | 147 x 62 x 114.5 mm |
Trọng lượng | 210g (bao gồm pin) |
Sản phẩm liên quan